Có 2 kết quả:

細水長流 xì shuǐ cháng liú ㄒㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄤˊ ㄌㄧㄡˊ细水长流 xì shuǐ cháng liú ㄒㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄤˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. thin streams flow forever
(2) fig. economy will get you a long way
(3) to work steadily at something little by little

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. thin streams flow forever
(2) fig. economy will get you a long way
(3) to work steadily at something little by little

Bình luận 0